Có 1 kết quả:
收支相抵 shōu zhī xiāng dǐ ㄕㄡ ㄓ ㄒㄧㄤ ㄉㄧˇ
shōu zhī xiāng dǐ ㄕㄡ ㄓ ㄒㄧㄤ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break even
(2) balance between income and expenditure
(2) balance between income and expenditure
Bình luận 0
shōu zhī xiāng dǐ ㄕㄡ ㄓ ㄒㄧㄤ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0